Với bài học Tiếng Anh 12 Unit 4 Communication and culture, bạn sẽ được tìm hiểu về cách thể hiện phàn nàn và phản hồi lại phàn nàn trong giao tiếp hàng ngày, cùng với kiến thức về đô thị hóa ở Malaysia và Australia. Cùng soạn bài nhé!
(Nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
Phần đầu tiên của Tiếng Anh 12 global success Unit 4 Communication and culture sẽ giúp các bạn luyện tập kỹ năng nghe và hoàn thành hội thoại về chủ đề phàn nàn và phản hồi.
Các lựa chọn:
I promise
I want to complain about
I'm sorry to have to say this
There's nothing we can do about it
Đáp án và giải thích chi tiết:
1 - C. I'm sorry to have to say this
Giải thích: Cụm từ "I'm sorry to have to say this" (Tôi xin lỗi phải nói điều này) được sử dụng khi muốn bắt đầu một lời phàn nàn một cách lịch sự, thể hiện sự do dự nhưng cần thiết phải nói ra vấn đề
2 - A. I promise
Giải thích: "I promise" (Tôi hứa) là cách thể hiện cam kết sẽ không để tình huống tương tự xảy ra lần nữa, đây là phản hồi tích cực cho lời phàn nàn
3 - B. I want to complain about
Giải thích: "I want to complain about" (Tôi muốn phàn nàn về) là cách trực tiếp để bắt đầu một lời phàn nàn, thường được sử dụng trong các tình huống chính thức
4 - D. There's nothing we can do about it
Giải thích: "There's nothing we can do about it" (Chúng tôi không thể làm gì về việc này) là cách phản hồi tiêu cực, thể hiện sự bất lực hoặc không muốn giải quyết vấn đề
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu trong bài 1 để tạo ra những cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một người là A, người kia là B. Sử dụng các cụm từ để giúp bạn.)
Tình huống 1: A has recently moved to a busy urban area. He/She is attending a community meeting chaired by B, who is an urban planner. A is complaining to B about the frequent traffic jams in the area. B is giving a response.
(A vừa mới chuyển đến một khu vực đô thị đông đúc. Anh ấy/Cô ấy đang tham dự một cuộc họp cộng đồng do B chủ trì, B là một nhà quy hoạch đô thị. A đang phàn nàn với B về tình trạng kẹt xe thường xuyên trong khu vực. B đang đưa ra phản hồi.)
Mẫu hội thoại:
A: Excuse me, I want to complain about the traffic jams in this area. I've recently moved here and there are frequent traffic jams, which makes it difficult for me to get to work on time.
B: I'm so sorry, but this will never happen again. As an urban planner, I'm working on a plan to improve traffic flow in this area. We promise to implement new traffic management measures soon.
Dịch nghĩa:
A: Xin lỗi, tôi muốn phàn nàn về tình trạng kẹt xe trong khu vực này. Tôi vừa mới chuyển đến đây và thường xuyên bị kẹt xe, điều này khiến tôi khó đến nơi làm việc đúng giờ.
B: Tôi rất xin lỗi, nhưng điều này sẽ không bao giờ xảy ra nữa. Với tư cách là một nhà quy hoạch đô thị, tôi đang nghiên cứu kế hoạch cải thiện lưu lượng giao thông trong khu vực này. Chúng tôi hứa sẽ sớm triển khai các biện pháp quản lý giao thông mới.
Tình huống 2: B is attending a talk by A, a local government official, who is discussing problems in their city. B is complaining to A about the city's living conditions. A is giving a response.
(B đang tham dự một buổi nói chuyện của A, một quan chức chính quyền địa phương, người đang thảo luận về các vấn đề trong thành phố của họ. B đang phàn nàn với A về điều kiện sống trong thành phố. A đang đưa ra phản hồi.)
Mẫu hội thoại:
A: I'm afraid I have a complaint to make about the city's living conditions. The air pollution and noise levels are quite concerning for residents like myself.
B: I'm sorry, but there isn't much we can do about it immediately. However, we understand your concerns and are working on long-term solutions to improve the environmental conditions in our city.
Dịch nghĩa:
A: Tôi e rằng phải khiếu nại về điều kiện sống trong thành phố. Tình trạng ô nhiễm không khí và độ ồn khá đáng lo ngại đối với những cư dân như tôi.
B: Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi không thể làm nhiều điều ngay lập tức. Tuy nhiên, chúng tôi hiểu mối quan tâm của bạn và đang nghiên cứu các giải pháp dài hạn để cải thiện điều kiện môi trường trong thành phố.
Các cụm từ hữu ích (Useful expressions): |
Thể hiện phàn nàn (Making complaints):
|
(Đọc đoạn văn và hoàn thành bảng.)
URBANISATION IN MALAYSIA AND AUSTRALIA | ĐÔ THỊ HÓA Ở MALAYSIA VÀ AUSTRALIA |
Urbanisation in Malaysia started in the early 1970s. At that time, only around 26 per cent of the population lived in urban areas. After a period of rapid growth, the urban and rural populations were almost equal in the early 1990s. Since then, the urbanisation rate has continued to increase gradually. The urban population, for example, rose from 66 per cent in 2004 to 74 per cent in 2014. | Quá trình đô thị hóa ở Malaysia bắt đầu vào đầu những năm 1970. Vào thời điểm đó, chỉ có khoảng 26% dân số sống ở các khu vực đô thị. Sau một thời kỳ tăng trưởng nhanh chóng, dân số đô thị và nông thôn gần như bằng nhau vào đầu những năm 1990. Kể từ đó, tỷ lệ đô thị hóa tiếp tục tăng dần. Ví dụ, dân số đô thị tăng từ 66% năm 2004 lên 74% năm 2014. |
At present, Malaysia is known as one of the most urbanised countries in Southeast Asia. It is also one of the most rapidly urbanised regions around the world. According to the latest statistics, over 77 per cent of Malaysia's total population now live in urban areas and cities. | Hiện tại, Malaysia được biết đến là một trong những quốc gia đô thị hóa nhất ở Đông Nam Á. Đây cũng là một trong những khu vực đô thị hóa nhanh nhất trên thế giới. Theo thống kê mới nhất, hơn 77% tổng dân số Malaysia hiện sống ở các khu vực đô thị và thành phố. |
Australia is an interesting example of early urbanisation, which started at the end of the 19th century. At that time, over 60 per cent of the population lived in urban areas. Since then, it has maintained a gradual growth. This was also due to the country's immigration policy, which encouraged people to settle in its coastal, urban areas. | Australia là một ví dụ thú vị về đô thị hóa sớm, bắt đầu vào cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, hơn 60% dân số sống ở các khu vực đô thị. Kể từ đó, nước này duy trì tăng trưởng đều đặn. Điều này cũng là do chính sách nhập cư của đất nước, khuyến khích mọi người định cư ở các khu vực đô thị ven biển. |
Australia is now one of the most urbanised countries in the world, with almost 90 per cent of the population living in urban areas. The two largest cities of Australia, Sydney and Melbourne, are home to over 40 per cent of the country's population. | Australia hiện là một trong những quốc gia đô thị hóa nhất trên thế giới, với gần 90% dân số sống ở các khu vực đô thị. Hai thành phố lớn nhất của Australia, Sydney và Melbourne, là nơi sinh sống của hơn 40% dân số cả nước. |
Bảng hoàn chỉnh:
Urbanisation in Malaysia | Urbanisation in Australia | |
Started | In the early 1970s | (1) At the end of the 19th century |
Urban population when urbanisation started | (2) About 26 per cent | Over 60 per cent |
Urban population growth | (3) Gradual growth | Gradual growth |
At present | (4) One of the most urbanised countries in Southeast Asia | One of the most urbanised countries in the world |
Current urban population | Over 77 per cent | (5) Almost 90 per cent |
Giải thích chi tiết từng đáp án:
(1) At the end of the 19th century
(2) About 26 per cent
(3) Gradual growth
(4) One of the most urbanised countries in Southeast Asia
(5) Almost 90 per cent
(Làm việc theo nhóm. So sánh đô thị hóa ở Việt Nam với Malaysia và/hoặc Australia. Sử dụng thông tin trong phần Writing và Culture/CLIL cùng các câu hỏi dưới đây để giúp bạn.)
Câu hỏi hướng dẫn:
|
Urbanisation in Vietnam started later compared to both Malaysia and Australia. While Malaysia began urbanising in the early 1970s with 26% urban population, and Australia started even earlier at the end of the 19th century with over 60%, Vietnam's rapid urbanisation only began in the 1980s-1990s with a much lower starting point.
In terms of urbanisation rate, Vietnam has experienced one of the fastest rates in Southeast Asia, similar to Malaysia's rapid growth period. However, both countries still lag behind Australia in terms of overall urbanisation level. Currently, Australia leads with almost 90% urban population, followed by Malaysia with over 77%, while Vietnam's urban population is around 35-40%.
The overall trend shows that all three countries are moving towards higher urbanisation, but Australia remains the most urbanised, while Vietnam is catching up rapidly despite starting later.
Dịch nghĩa:
Đô thị hóa ở Việt Nam bắt đầu muộn hơn so với cả Malaysia và Australia. Trong khi Malaysia bắt đầu đô thị hóa vào đầu những năm 1970 với 26% dân số đô thị, và Australia thậm chí bắt đầu sớm hơn vào cuối thế kỷ 19 với hơn 60%, thì quá trình đô thị hóa nhanh chóng của Việt Nam chỉ bắt đầu vào những năm 1980-1990 với điểm khởi đầu thấp hơn nhiều.
Về tốc độ đô thị hóa, Việt Nam đã trải qua một trong những tốc độ nhanh nhất ở Đông Nam Á, tương tự như giai đoạn tăng trưởng nhanh của Malaysia. Tuy nhiên, cả hai nước vẫn tụt hậu so với Australia về mức độ đô thị hóa tổng thể. Hiện tại, Australia dẫn đầu với gần 90% dân số đô thị, tiếp theo là Malaysia với hơn 77%, trong khi dân số đô thị của Việt Nam khoảng 35-40%.
Xu hướng chung cho thấy cả ba nước đều đang hướng tới mức độ đô thị hóa cao hơn, nhưng Australia vẫn là quốc gia đô thị hóa nhất, trong khi Việt Nam đang bắt kịp nhanh chóng mặc dù bắt đầu muộn hơn.
When comparing urbanisation challenges, Vietnam faces similar issues to what Malaysia experienced during its rapid growth period. Both countries have dealt with infrastructure pressure, housing shortages, and environmental concerns in major cities like Ho Chi Minh City and Kuala Lumpur.
However, Australia's early and gradual urbanisation allowed for better planning and infrastructure development. The country's immigration policy also helped distribute population to coastal urban areas more evenly. In contrast, Vietnam's rapid urbanisation has created significant pressure on major cities, leading to traffic congestion and housing affordability issues.
While Malaysia has successfully managed to become one of Southeast Asia's most urbanised countries, Vietnam can learn from both Malaysia's rapid development strategies and Australia's sustainable urban planning approaches.
Dịch nghĩa:
Khi so sánh các thách thức đô thị hóa, Việt Nam đối mặt với những vấn đề tương tự như Malaysia đã trải qua trong giai đoạn tăng trưởng nhanh. Cả hai nước đều đã giải quyết áp lực cơ sở hạ tầng, thiếu nhà ở và mối quan tâm về môi trường ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh và Kuala Lumpur.
Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa sớm và dần dần của Australia đã cho phép quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng tốt hơn. Chính sách nhập cư của nước này cũng giúp phân bổ dân số đến các khu vực đô thị ven biển một cách đều đặn hơn. Ngược lại, quá trình đô thị hóa nhanh chóng của Việt Nam đã tạo ra áp lực đáng kể lên các thành phố lớn, dẫn đến tắc nghẽn giao thông và các vấn đề về khả năng chi trả nhà ở.
Trong khi Malaysia đã thành công trong việc trở thành một trong những quốc gia đô thị hóa nhất Đông Nam Á, Việt Nam có thể học hỏi từ cả chiến lược phát triển nhanh của Malaysia và các phương pháp quy hoạch đô thị bền vững của Australia.
Qua phần Communication and culture Unit 4 lớp 12, các bạn đã nắm được cách thể hiện và phản hồi lời phàn nàn trong tiếng Anh, cùng với kiến thức quý báu về đô thị hóa ở các quốc gia khác nhau. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ